Mua Tem - Xlô-va-ki-a (page 1/309)
TiếpĐang hiển thị: Xlô-va-ki-a - Tem bưu chính (1939 - 2025) - 15401 tem.
21. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 9
21. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 9
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | A | 5H | Màu xanh tím | (87200) | - | - | - | - | ||||||
| 2 | A1 | 10H | Màu nâu | (358000) | - | - | - | - | ||||||
| 3 | A2 | 20H | Màu đỏ | (1033600) | - | - | - | - | ||||||
| 4 | A3 | 25H | Màu xanh xanh | (73100) | - | - | - | - | ||||||
| 5 | A4 | 30H | cây tử đinh hương | (677800) | - | - | - | - | ||||||
| 6 | A5 | 40H | Màu lam thẫm | (221800) | - | - | - | - | ||||||
| 7 | A6 | 50H | Màu xanh xanh | (1600000) | - | - | - | - | ||||||
| 8 | A7 | 50H | Màu lam lục thẫm | (1812200) | - | - | - | - | ||||||
| 9 | A8 | 60H | Màu tím violet | (364000) | - | - | - | - | ||||||
| 10 | A9 | 60H | Màu lam thẫm | (50000) | - | - | - | - | ||||||
| 11 | A10 | 1Kc | Màu nâu chàm | (1656000) | - | - | - | - | ||||||
| 12 | A11 | 1.20Kc | Màu xanh nhạt | (138050) | - | - | - | - | ||||||
| 13 | A12 | 1.50Kc | Màu đỏ son | (146850) | - | - | - | - | ||||||
| 14 | A13 | 1.60Kc | Màu ôliu | (81400) | - | - | - | - | ||||||
| 15 | A14 | 2Kc | Màu lam lục thẫm | (91450) | - | - | - | - | ||||||
| 16 | A15 | 2.50Kc | Màu lam thẫm | (134300) | - | - | - | - | ||||||
| 17 | A16 | 3Kc | Màu nâu thẫm | (107550) | - | - | - | - | ||||||
| 18 | A17 | 3.50Kc | Màu tím violet | (38500) | - | - | - | - | ||||||
| 19 | A18 | 4Kc | Màu tím violet | (30500) | - | - | - | - | ||||||
| 20 | A19 | 5Kc | Màu lam thẫm | (24450) | - | - | - | - | ||||||
| 21 | A20 | 10Kc | Màu lam thẫm | (17500) | - | - | - | - | ||||||
| 1‑21 | 275 | - | - | - | USD |
21. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 9
21. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 9
21. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 9
21. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 9
21. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 9
21. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 9
21. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 9
21. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 9
21. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 9
21. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 9
21. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 9
21. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 9
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | A | 5H | Màu xanh tím | (87200) | - | - | - | - | ||||||
| 2 | A1 | 10H | Màu nâu | (358000) | - | - | - | - | ||||||
| 3 | A2 | 20H | Màu đỏ | (1033600) | - | - | - | - | ||||||
| 4 | A3 | 25H | Màu xanh xanh | (73100) | - | - | - | - | ||||||
| 5 | A4 | 30H | cây tử đinh hương | (677800) | - | - | - | - | ||||||
| 6 | A5 | 40H | Màu lam thẫm | (221800) | - | - | - | - | ||||||
| 7 | A6 | 50H | Màu xanh xanh | (1600000) | - | - | - | - | ||||||
| 8 | A7 | 50H | Màu lam lục thẫm | (1812200) | - | - | - | - | ||||||
| 9 | A8 | 60H | Màu tím violet | (364000) | - | - | - | - | ||||||
| 10 | A9 | 60H | Màu lam thẫm | (50000) | - | - | - | - | ||||||
| 11 | A10 | 1Kc | Màu nâu chàm | (1656000) | - | - | - | - | ||||||
| 12 | A11 | 1.20Kc | Màu xanh nhạt | (138050) | - | - | - | - | ||||||
| 13 | A12 | 1.50Kc | Màu đỏ son | (146850) | - | - | - | - | ||||||
| 14 | A13 | 1.60Kc | Màu ôliu | (81400) | - | - | - | - | ||||||
| 15 | A14 | 2Kc | Màu lam lục thẫm | (91450) | - | - | - | - | ||||||
| 16 | A15 | 2.50Kc | Màu lam thẫm | (134300) | - | - | - | - | ||||||
| 17 | A16 | 3Kc | Màu nâu thẫm | (107550) | - | - | - | - | ||||||
| 18 | A17 | 3.50Kc | Màu tím violet | (38500) | - | - | - | - | ||||||
| 19 | A18 | 4Kc | Màu tím violet | (30500) | - | - | - | - | ||||||
| 20 | A19 | 5Kc | Màu lam thẫm | (24450) | - | - | - | - | ||||||
| 21 | A20 | 10Kc | Màu lam thẫm | (17500) | - | - | - | - | ||||||
| 1‑21 | - | 189 | - | - | EUR |
